Ảnh đại diện sản phẩm Mối nối mềm
Ảnh bổ sung sản phẩm Mối nối mềm 5
Ảnh bổ sung sản phẩm Mối nối mềm 4
Ảnh bổ sung sản phẩm Mối nối mềm 1
Ảnh bổ sung sản phẩm Mối nối mềm 2
Phụ kiện ngành nước

Mối nối mềm

Thông số kỹ thuật

Tính chất cơ tính

Đường kính danh nghĩa (DN) Độ bền kéo (Mpa) % dãn dài khi kéo Độ cứng (HBS)
80 - 2000 420 5 ↑ 250 ↓

 

Kiểm tra áp lực thủy tĩnh

Đường kính danh nghĩa (DN) Áp suất kiểm tra Kgf/cm2
Từ 80 đến 300 25
Từ 350 đến 600 16
Từ 700 đến 2000 10

 

Thông tin chi tiết

No. Description Material
1 Collars FCD450
2 Bolts, Nuts Mild steel HD galvanised
3 Gasket EPDM
4 Gland FCD450

 

Nominal diameter
DN
DN80 102
DN100 102
DN150 102
DN200 130
DN250 130
DN300 130
DN350 150
DN400 150
DN450 150
DN500 150

 

Nominal diameter L
OD
OD90 140
OD110 - OD125 165
OD140 170
OD160 - OD180 170
OD200 - OD225 190
OD250 - OD280 190
OD315 - OD355 190
OD400 260
OD450 295
OD500 300
OD560 307
OD630 318
OD710 330
OD800 332

 

Nominal diameter L
DN
80 140
100 165
125 170
150 170
200 190
250 190
300 190
350 260
400 295
450 300
500 307
600 318
700 330
800 332

 

  • Các phụ kiện khi kiểm tra áp lực được giữ dưới áp lực trong 10 giây vẫn đảm bảo không bị rò rỉ hoặc có hiện tượng đổ mồ hôi.
  • Tiêu chuẩn mặt bích liên kết bằng Bulong.
  • Sản phẩm được đúc bằng gang cầu FCD 450.
  • Thiết kế dựa trên tiêu chuẩn ISO 2531.

Gợi Ý Sản Phẩm

Phụ kiện ngành nước

Bulong đai ốc

Phụ kiện ngành nước

Đai khởi thủy

Phụ kiện ngành nước

Cút nối giảm FF

Phụ kiện ngành nước

Cút nối giảm BB

Phụ kiện ngành nước

Bù đực BU