Ảnh đại diện sản phẩm Cút nối 22.5 độ và 11.25 độ - BB
Ảnh bổ sung sản phẩm Cút nối 22.5 độ và 11.25 độ - BB 1
Phụ kiện ngành nước

Cút nối 22.5 độ và 11.25 độ - BB

Thông số kỹ thuật

 

Tính chất cơ tính

Đường kính danh nghĩa (DN) Độ bền kéo (Mpa) % dãn dài khi kéo Độ cứng (HBS)
80 - 2000 420 5 ↑ 250 ↓

 

Kiểm tra áp lực thủy tĩnh

Đường kính danh nghĩa (DN) Áp suất kiểm tra Kgf/cm2
Từ 80 đến 300 25
Từ 350 đến 600 16
Từ 700 đến 2000 10

Thông tin chi tiết

 

Nominal diameter DN

L
22.5° 11.25°
80 130 130
100 140 140
150 160 160
200 180 180
250 350 350
300 400 400
350 298 298
400 324 324
450 349 349
500 375 375
600 426 426
700 478 478
800 529 529
900 581 581
1000 632 632
1200 735 735

 

Nominal diameter DN E L
22.5º 11.25º
80 7 40 30
100 7.2 40 30
150 7.8 55 35
200 8.4 65 40
250 9 75 50
300 9.6 85 55
350 10.2 95 60
400 10.8 110 65
450 11.4 120 70
500 12 130 75
600 13.2 150 85
700 14.4 175 95
800 15.6 195 110
900 16.8 205 115
1000 18 210 120
1200 20.4 240 130

 

  • Các phụ kiện khi kiểm tra áp lực được giữ dưới áp lực trong 10 giây vẫn đảm bảo không bị rò rỉ hoặc có hiện tượng đổ mồ hôi.
  • Tiêu chuẩn mặt bích liên kết bằng Bulong.
  • Sản phẩm được đúc bằng gang cầu FCD 450.
  • Thiết kế dựa trên tiêu chuẩn ISO 2531.

Gợi Ý Sản Phẩm

Phụ kiện ngành nước

Mối nối mềm

Phụ kiện ngành nước

Cút nối 90 độ và 45 độ - BB

Phụ kiện ngành nước

Cút nối có chân đỡ

Phụ kiện ngành nước

Cút nối giảm FF

Phụ kiện ngành nước

Cút nối chữ T - BB