Ảnh đại diện sản phẩm Bù đực BU
Ảnh bổ sung sản phẩm Bù đực BU 1
Phụ kiện ngành nước

Bù đực BU

Thông số kỹ thuật

 

Tính chất cơ tính

Đường kính danh nghĩa (DN) Độ bền kéo (Mpa)  % dãn dài khi kéo  Độ cứng (HBS)
80 - 2000 420 5 ↑  250 ↓

 

Kiếm tra áp lực thủy tĩnh

Đường kính danh nghĩa (DN) Áp suất kiểm tra Kgf/cm2
Từ 80 đến 300 25
Từ 350 đến 600 16
Từ 700 đến 2000 10

 

Thông tin chi tiết

Nominal diameter L
DN
80 350
100 360
150 380
200 400
250 420
300 440
350 460
400 480
450 500
500 520
600 560
700 600
800 600
900 600
1000 600
1200 600

 

  • Các phụ kiện khi kiểm tra áp lực được giữ dưới áp lực trong 10 giây vẫn đảm bảo không bị rò rỉ hoặc có hiện tượng đổ mồ hôi.
  • Tiêu chuẩn mặt bích liên kết bằng Bulong.
  • Sản phẩm được đúc bằng gang cầu FCD 450.
  • Thiết kế dựa trên tiêu chuẩn ISO 2531.

Gợi Ý Sản Phẩm

Phụ kiện ngành nước

Cút nối chữ thập đầu B

Phụ kiện ngành nước

Cút nối 90 độ và 45 độ - BB

Phụ kiện ngành nước

Cút nối chữ T - FFB

Phụ kiện ngành nước

Cút nối chữ thập đầu F

Phụ kiện ngành nước

Mối nối mềm