Ảnh đại diện sản phẩm Cút nối 90 độ và 45 độ - FF
Phụ kiện ngành nước

Cút nối 90 độ và 45 độ - FF

Thông số kỹ thuật

 

Tính chất cơ tính

Đường kính danh nghĩa (DN) Độ bền kéo (Mpa) % dãn dài khi kéo Độ cứng (HBS)
80 - 2000 420 5 ↑ 250 ↓

 

Kiểm tra áp lực thủy tĩnh

Đường kính danh nghĩa (DN) Áp suất kiểm tra Kgf/cm2
Từ 80 đến 300 25
Từ 350 đến 600 16
Từ 700 đến 2000 10

 

Thông tin chi tiết

Nominal diameter DN E L
90º 45º
80 7 100 55
100 7.2 120  65 
150 7.8 170  85 
200 8.4 220  110 
250 9 270  130 
300 9.6 320  150 
350 10.2 370  175 
400 10.8 420  195 
450 11.4 470  220 
500 12 520  240 
600 13.2 620  285 
700 14.4 720  330 
800 15.6 820  370 
900 16.8 920  415 
1000 18 1020  460 
1200 20.4 1230  550 

 

  • Các phụ kiện khi kiểm tra áp lực được giữ dưới áp lực trong 10 giây vẫn đảm bảo không bị rò rỉ hoặc có hiện tượng đổ mồ hôi.
  • Tiêu chuẩn mặt bích liên kết bằng Bulong.
  • Sản phẩm được đúc bằng gang cầu FCD 450.
  • Thiết kế dựa trên tiêu chuẩn ISO 2531.

Gợi Ý Sản Phẩm

Phụ kiện ngành nước

Cút nối 22.5 độ và 11.25 độ - FF

Phụ kiện ngành nước

Mối nối mềm

Phụ kiện ngành nước

Cút nối 22.5 độ và 11.25 độ - BB

Phụ kiện ngành nước

Cút nối chữ T - FFF

Phụ kiện ngành nước

Cút nối 90 độ và 45 độ - BB